中文 Trung Quốc
  • 含含糊糊 繁體中文 tranditional chinese含含糊糊
  • 含含糊糊 简体中文 tranditional chinese含含糊糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của bài phát biểu) che khuất
  • không rõ ràng
  • (các hành động) mơ hồ
  • không hiệu quả
含含糊糊 含含糊糊 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 han2 hu2 hu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of speech) obscure
  • unclear
  • (of actions) vague
  • ineffectual