中文 Trung Quốc
含宮咀徵
含宫咀征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
permeated với âm nhạc tuyệt đẹp (thành ngữ)
含宮咀徵 含宫咀征 phát âm tiếng Việt:
[han2 gong1 ju3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
permeated with beautiful music (idiom)
含山 含山
含山縣 含山县
含忍恥辱 含忍耻辱
含意 含意
含有 含有
含氣 含气