中文 Trung Quốc
含垢忍辱
含垢忍辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu sự xấu hổ và nhục (thành ngữ)
含垢忍辱 含垢忍辱 phát âm tiếng Việt:
[han2 gou4 ren3 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to bear shame and humiliation (idiom)
含宮咀徵 含宫咀征
含山 含山
含山縣 含山县
含情脈脈 含情脉脉
含意 含意
含有 含有