中文 Trung Quốc
吪
吪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển
吪 吪 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
move
含 含
含冤 含冤
含含糊糊 含含糊糊
含商咀徵 含商咀征
含垢忍辱 含垢忍辱
含宮咀徵 含宫咀征