中文 Trung Quốc
吩
吩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại hướng dẫn
để đặt hàng
吩 吩 phát âm tiếng Việt:
[fen1]
Giải thích tiếng Anh
leave instructions
to order
吩咐 吩咐
吪 吪
含 含
含含糊糊 含含糊糊
含味雋永 含味隽永
含商咀徵 含商咀征