中文 Trung Quốc
吡啶
吡啶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pyridin C5H5N
吡啶 吡啶 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
pyridine C5H5N
吡拉西坦 吡拉西坦
吥 吥
否 否
否則 否则
否定 否定
否定句 否定句