中文 Trung Quốc
吡拉西坦
吡拉西坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Piracetam (loanword)
Xem 乙酰胺吡咯烷酮 [yi3 xian1 an4 bi3 luo4 wan2 tong2]
吡拉西坦 吡拉西坦 phát âm tiếng Việt:
[bi3 la1 xi1 tan3]
Giải thích tiếng Anh
piracetam (loanword)
see 乙酰胺吡咯烷酮[yi3 xian1 an4 bi3 luo4 wan2 tong2]
吥 吥
否 否
否 否
否定 否定
否定句 否定句
否有效 否有效