中文 Trung Quốc
否則
否则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không
Nếu không
khác
hoặc người nào khác
否則 否则 phát âm tiếng Việt:
[fou3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
if not
otherwise
else
or else
否定 否定
否定句 否定句
否有效 否有效
否決 否决
否決權 否决权
否決票 否决票