中文 Trung Quốc
  • 否定句 繁體中文 tranditional chinese否定句
  • 否定句 简体中文 tranditional chinese否定句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu phủ định
否定句 否定句 phát âm tiếng Việt:
  • [fou3 ding4 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • negative sentence