中文 Trung Quốc
吥
吥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 嗊吥|唝吥 [Gong4 bu4]
吥 吥 phát âm tiếng Việt:
[bu4]
Giải thích tiếng Anh
see 嗊吥|唝吥[Gong4 bu4]
否 否
否 否
否則 否则
否定句 否定句
否有效 否有效
否極泰來 否极泰来