中文 Trung Quốc
吞噬細胞
吞噬细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phagocyte (di động mà ingests và phá hủy các vấn đề nước ngoài)
吞噬細胞 吞噬细胞 phát âm tiếng Việt:
[tun1 shi4 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
phagocyte (cell that ingests and destroys foreign matter)
吞嚥 吞咽
吞嚥困難 吞咽困难
吞拿 吞拿
吞服 吞服
吞沒 吞没
吞滅 吞灭