中文 Trung Quốc
  • 君子坦蕩蕩,小人長戚戚 繁體中文 tranditional chinese君子坦蕩蕩,小人長戚戚
  • 君子坦荡荡,小人长戚戚 简体中文 tranditional chinese君子坦荡荡,小人长戚戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người tốt an lạc với chính mình, (nhưng) có là không có phần còn lại cho những kẻ ác
君子坦蕩蕩,小人長戚戚 君子坦荡荡,小人长戚戚 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 zi5 tan3 dang4 dang4 , xiao3 ren2 chang2 qi1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • good people are at peace with themselves, (but) there is no rest for the wicked