中文 Trung Quốc
君山區
君山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Junshan huyện nhạc Dương thành phố 岳陽|岳阳 [Yue4 yang2], Hunan
君山區 君山区 phát âm tiếng Việt:
[Jun1 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Junshan district of Yueyang city 岳陽|岳阳[Yue4 yang2], Hunan
君悅 君悦
君權 君权
君王 君王
吜 吜
吝 吝
吝嗇 吝啬