中文 Trung Quốc
君權
君权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện monarchial
君權 君权 phát âm tiếng Việt:
[jun1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
monarchial power
君王 君王
君臣 君臣
吜 吜
吝嗇 吝啬
吝嗇鬼 吝啬鬼
吝惜 吝惜