中文 Trung Quốc
君子
君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà quý tộc
người của nhân vật cao quý
君子 君子 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
nobleman
person of noble character
君子一言,駟馬難追 君子一言,驷马难追
君子不計小人過 君子不计小人过
君子之交 君子之交
君子動口不動手 君子动口不动手
君子坦蕩蕩,小人長戚戚 君子坦荡荡,小人长戚戚
君子報仇,十年不晚 君子报仇,十年不晚