中文 Trung Quốc- 君子之交
- 君子之交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tình hữu nghị giữa quý vị đại biểu, insipid như nước (thành ngữ, từ Zhuangzi 莊子|庄子 [Zhuang1 zi3])
君子之交 君子之交 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- friendship between gentlemen, insipid as water (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子[Zhuang1 zi3])