中文 Trung Quốc- 君子動口不動手
- 君子动口不动手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một quý ông sử dụng miệng của mình và không nắm tay của mình
君子動口不動手 君子动口不动手 phát âm tiếng Việt:- [jun1 zi3 dong4 kou3 bu4 dong4 shou3]
Giải thích tiếng Anh- a gentleman uses his mouth and not his fist