中文 Trung Quốc- 向壁虛造
- 向壁虚造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải đối mặt với một bức tường, một xây dựng tưởng tượng (thành ngữ); baseless chế tạo
向壁虛造 向壁虚造 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication