中文 Trung Quốc
向外
向外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong
ra nước ngoài
向外 向外 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
out
outward
向家壩水電站 向家坝水电站
向左拐 向左拐
向巴平措 向巴平措
向後翻騰 向后翻腾
向心力 向心力
向性 向性