中文 Trung Quốc
向左拐
向左拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ trái
向左拐 向左拐 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 zuo3 guai3]
Giải thích tiếng Anh
to turn left
向巴平措 向巴平措
向後 向后
向後翻騰 向后翻腾
向性 向性
向慕 向慕
向斜 向斜