中文 Trung Quốc
向右拐
向右拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ phải
向右拐 向右拐 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 you4 guai3]
Giải thích tiếng Anh
to turn right
向壁虛構 向壁虚构
向壁虛造 向壁虚造
向外 向外
向左拐 向左拐
向巴平措 向巴平措
向後 向后