中文 Trung Quốc
  • 向右拐 繁體中文 tranditional chinese向右拐
  • 向右拐 简体中文 tranditional chinese向右拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rẽ phải
向右拐 向右拐 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 you4 guai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn right