中文 Trung Quốc
向南
向南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía nam
向南 向南 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
southward
向右拐 向右拐
向壁虛構 向壁虚构
向壁虛造 向壁虚造
向家壩水電站 向家坝水电站
向左拐 向左拐
向巴平措 向巴平措