中文 Trung Quốc
后
后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hou
Hoàng hậu
nữ hoàng
后 后 phát âm tiếng Việt:
[hou4]
Giải thích tiếng Anh
empress
queen
后妃 后妃
后座 后座
后羿 后羿
后里鄉 后里乡
后髮座 后发座
吏 吏