中文 Trung Quốc
后座
后座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngai vàng của hoàng hậu
(hình) vô địch trong một cuộc thi nữ tính
后座 后座 phát âm tiếng Việt:
[hou4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
empress's throne
(fig.) first place in a feminine competition
后羿 后羿
后里 后里
后里鄉 后里乡
吏 吏
吏治 吏治
吏胥 吏胥