中文 Trung Quốc
吏
吏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ tiểu hoặc functionary (cũ)
吏 吏 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
minor government official or functionary (old)
吏治 吏治
吏胥 吏胥
吏部 吏部
吐 吐
吐口 吐口
吐司 吐司