中文 Trung Quốc
后妃
后妃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc vợ và thê thiếp
后妃 后妃 phát âm tiếng Việt:
[hou4 fei1]
Giải thích tiếng Anh
imperial wives and concubines
后座 后座
后羿 后羿
后里 后里
后髮座 后发座
吏 吏
吏治 吏治