中文 Trung Quốc
后髮座
后发座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coma Berenices (chòm sao)
后髮座 后发座 phát âm tiếng Việt:
[Hou4 fa4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Coma Berenices (constellation)
吏 吏
吏治 吏治
吏胥 吏胥
吐 吐
吐 吐
吐口 吐口