中文 Trung Quốc
名媛
名媛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cô gái trẻ đáng chú ý
debutante
名媛 名媛 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
young lady of note
debutante
名字 名字
名存實亡 名存实亡
名學 名学
名家 名家
名實 名实
名將 名将