中文 Trung Quốc
名將
名将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tướng nổi tiếng
名將 名将 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
famous general
名山 名山
名山大川 名山大川
名山縣 名山县
名師 名师
名師出高徒 名师出高徒
名從主人 名从主人