中文 Trung Quốc
  • 名將 繁體中文 tranditional chinese名將
  • 名将 简体中文 tranditional chinese名将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tướng nổi tiếng
名將 名将 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • famous general