中文 Trung Quốc
名冊
名册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn (trong tên)
Đăng ký
CL:本 [ben3]
名冊 名册 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
roll (of names)
register
CL:本[ben3]
名分 名分
名列 名列
名列前茅 名列前茅
名利場 名利场
名利雙收 名利双收
名刺 名刺