中文 Trung Quốc
名刺
名刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách truy cập thẻ
danh thiếp
名刺 名刺 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
visiting card
name card
名副其實 名副其实
名勝 名胜
名勝古跡 名胜古迹
名句 名句
名叫 名叫
名單 名单