中文 Trung Quốc- 名列
- 名列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xếp hạng (số 1, hoặc thứ ba cuối vv)
- là một trong (những người trong một nhóm cụ thể)
名列 名列 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rank (number 1, or third last etc)
- to be among (those who are in a particular group)