中文 Trung Quốc
  • 名列 繁體中文 tranditional chinese名列
  • 名列 简体中文 tranditional chinese名列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xếp hạng (số 1, hoặc thứ ba cuối vv)
  • là một trong (những người trong một nhóm cụ thể)
名列 名列 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rank (number 1, or third last etc)
  • to be among (those who are in a particular group)