中文 Trung Quốc
名列前茅
名列前茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xếp hạng trong số tốt nhất
名列前茅 名列前茅 phát âm tiếng Việt:
[ming2 lie4 qian2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to rank among the best
名利 名利
名利場 名利场
名利雙收 名利双收
名副其實 名副其实
名勝 名胜
名勝古跡 名胜古迹