中文 Trung Quốc
名利雙收
名利双收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng và tài sản (thành ngữ)
Đức hạnh và khen thưởng
名利雙收 名利双收 phát âm tiếng Việt:
[ming2 li4 shuang1 shou1]
Giải thích tiếng Anh
both fame and fortune (idiom)
both virtue and reward
名刺 名刺
名副其實 名副其实
名勝 名胜
名古屋 名古屋
名句 名句
名叫 名叫