中文 Trung Quốc
名作
名作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt tác
tác phẩm nổi tiếng
名作 名作 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
masterpiece
famous work
名優 名优
名兒 名儿
名冊 名册
名列 名列
名列前茅 名列前茅
名利 名利