中文 Trung Quốc
名兒
名儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên
danh tiếng
名兒 名儿 phát âm tiếng Việt:
[ming2 r5]
Giải thích tiếng Anh
name
fame
名冊 名册
名分 名分
名列 名列
名利 名利
名利場 名利场
名利雙收 名利双收