中文 Trung Quốc
同類相吸
同类相吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giống như thu hút như thế.
同類相吸 同类相吸 phát âm tiếng Việt:
[tong2 lei4 xiang1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Like attracts like.
同類相食 同类相食
同餘 同余
同餘式 同余式
同黨 同党
同齡 同龄
同齡人 同龄人