中文 Trung Quốc
  • 同類相吸 繁體中文 tranditional chinese同類相吸
  • 同类相吸 简体中文 tranditional chinese同类相吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giống như thu hút như thế.
同類相吸 同类相吸 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 lei4 xiang1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • Like attracts like.