中文 Trung Quốc
同類相食
同类相食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn thịt đồng loại
同類相食 同类相食 phát âm tiếng Việt:
[tong2 lei4 xiang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
cannibalism
同餘 同余
同餘式 同余式
同餘類 同余类
同齡 同龄
同齡人 同龄人
名 名