中文 Trung Quốc
同齡人
同龄人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngang hàng
một là đương đại
người cùng lứa tuổi
同齡人 同龄人 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ling2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
peer
one's contemporary
person of the same age
名 名
名下 名下
名不副實 名不副实
名不符實 名不符实
名不虛傳 名不虚传
名不見經傳 名不见经传