中文 Trung Quốc
同餘式
同余式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
congruence (toán học).
phương trình cho dư modulo số
同餘式 同余式 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
congruence (math.)
equation for residue modulo some number
同餘類 同余类
同黨 同党
同齡 同龄
名 名
名下 名下
名不副實 名不副实