中文 Trung Quốc
同黨
同党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên của cùng một đảng
Các thành viên cùng nhóm
lõa
同黨 同党 phát âm tiếng Việt:
[tong2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
member of the same party
member of the same group
accomplice
同齡 同龄
同齡人 同龄人
名 名
名不副實 名不副实
名不正言不順 名不正言不顺
名不符實 名不符实