中文 Trung Quốc
同類產品
同类产品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như sản phẩm
同類產品 同类产品 phát âm tiếng Việt:
[tong2 lei4 chan3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
similar product
同類相吸 同类相吸
同類相食 同类相食
同餘 同余
同餘類 同余类
同黨 同党
同齡 同龄