中文 Trung Quốc
同鄉
同乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người từ làng, thành phố hoặc tỉnh cùng
同鄉 同乡 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
person from the same village, town, or province
同鄉親故 同乡亲故
同配生殖 同配生殖
同量 同量
同隊 同队
同音 同音
同音字 同音字