中文 Trung Quốc
同道中人
同道中人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần kindred
同道中人 同道中人 phát âm tiếng Việt:
[tong2 dao4 zhong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
kindred spirit
同道者 同道者
同鄉 同乡
同鄉親故 同乡亲故
同量 同量
同量異位素 同量异位素
同隊 同队