中文 Trung Quốc
同胞兄妹
同胞兄妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh chị em
同胞兄妹 同胞兄妹 phát âm tiếng Việt:
[tong2 bao1 xiong1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
sibling
同舟共濟 同舟共济
同花大順 同花大顺
同花順 同花顺
同行 同行
同行 同行
同袍 同袍