中文 Trung Quốc
同盟國
同盟国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các quốc gia đồng minh
đồng minh
Liên đoàn
同盟國 同盟国 phát âm tiếng Việt:
[tong2 meng2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
allied nation
ally
confederation
同盟會 同盟会
同知 同知
同硯 同砚
同符合契 同符合契
同等 同等
同級 同级