中文 Trung Quốc
同時
同时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
đồng thời
同時 同时 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
at the same time
simultaneously
同時代 同时代
同時期 同时期
同期 同期
同桌 同桌
同業 同业
同業公會 同业公会