中文 Trung Quốc
同桌
同桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn-mate
chỗ ngồi-mate
同桌 同桌 phát âm tiếng Việt:
[tong2 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
desk-mate
seat-mate
同業 同业
同業公會 同业公会
同業拆借 同业拆借
同樣 同样
同步 同步
同步加速器 同步加速器