中文 Trung Quốc
  • 同業公會 繁體中文 tranditional chinese同業公會
  • 同业公会 简体中文 tranditional chinese同业公会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hiệp hội thương mại
同業公會 同业公会 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 ye4 gong1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • trade association