中文 Trung Quốc
  • 同業 繁體中文 tranditional chinese同業
  • 同业 简体中文 tranditional chinese同业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng một thương mại hay kinh doanh
  • người cùng một thương mại hay kinh doanh
同業 同业 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • same trade or business
  • person in the same trade or business